--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
môn hạ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
môn hạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: môn hạ
+
[influential famyly's] underling
Lượt xem: 497
Từ vừa tra
+
môn hạ
:
[influential famyly's] underling
+
mai sau
:
in the future
+
lùm
:
groveNgồi hóng mát dưới bóng lùm treTo sit in the shade of a bamboo grove for fresh air
+
discord
:
sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích míchto sow discord gieo mối bất hoà
+
ngẩn ngơ
:
amazed; astounded